Có 2 kết quả:
栖息 qī xī ㄑㄧ ㄒㄧ • 棲息 qī xī ㄑㄧ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay (for a rest)
(2) dwelling
(3) perch (of birds)
(2) dwelling
(3) perch (of birds)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay (for a rest)
(2) dwelling
(3) perch (of birds)
(2) dwelling
(3) perch (of birds)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0